She held the rope firmly.
Dịch: Cô ấy nắm chặt sợi dây.
He firmly believes in his principles.
Dịch: Anh ấy tin tưởng vững vàng vào nguyên tắc của mình.
kiên định
an toàn
sự kiên định
vững chắc
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Nguyên âm
màu đậm
Ví điện tử
Thông tin ban đầu
cột cờ Tổ quốc
trật tự theo thứ tự
Chuẩn bị tài liệu
sự giảm, sự thu nhỏ, sự cắt giảm