She held the rope firmly.
Dịch: Cô ấy nắm chặt sợi dây.
He firmly believes in his principles.
Dịch: Anh ấy tin tưởng vững vàng vào nguyên tắc của mình.
kiên định
an toàn
sự kiên định
vững chắc
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
yêu quý hợp lý trí
nơi sinh
pha tổng quát
Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm
sự xa lánh chính trị
biến đổi công suất
vợ/chồng
một nhúm