The company announced reductions in staff to cut costs.
Dịch: Công ty đã công bố việc giảm nhân viên để cắt giảm chi phí.
There have been reductions in the budget for next year.
Dịch: Ngân sách cho năm tới đã được giảm bớt.
Có xu hướng theo y học phương Đông
thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập