The tasks should be completed in sequential order.
Dịch: Các nhiệm vụ nên được hoàn thành theo trật tự.
The events happened in a sequential order.
Dịch: Các sự kiện xảy ra theo thứ tự liên tiếp.
thứ tự
chuỗi
sắp xếp theo thứ tự
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kẹp tiền
quan hệ quốc tế
ngành công nghiệp hàng hải
Chuyến du lịch quốc tế
Cơm tấm với sườn heo, da heo và chả lụa Việt Nam
vòng hai
Giải phóng tâm trí
ngành nghệ thuật