She chose her best friend to be the godparent of her child.
Dịch: Cô ấy đã chọn người bạn thân nhất làm cha mẹ nuôi cho đứa trẻ của mình.
Being a godparent is a significant responsibility.
Dịch: Làm cha mẹ nuôi là một trách nhiệm lớn.
They attended the baptism as godparents.
Dịch: Họ đã tham dự lễ rửa tội với tư cách là cha mẹ nuôi.
Thông báo hoặc nhắc nhở về khả năng tử vong hoặc nguy cơ tử vong