They are in a transitional relationship as they explore their feelings.
Dịch: Họ đang trong một mối quan hệ chuyển tiếp khi khám phá cảm xúc của mình.
Many couples experience a transitional relationship before making a long-term commitment.
Dịch: Nhiều cặp đôi trải qua một mối quan hệ chuyển tiếp trước khi cam kết lâu dài.
Nhân vật chính hoặc người có ảnh hưởng lớn trong một bối cảnh, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc xã hội.