The caretaker of the park ensures that it remains clean and safe.
Dịch: Người chăm sóc công viên đảm bảo rằng nó luôn sạch sẽ và an toàn.
She works as a caretaker in a nursing home.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chăm sóc tại một nhà dưỡng lão.
The caretaker has a special bond with the residents.
Dịch: Người chăm sóc có mối quan hệ đặc biệt với các cư dân.
Công nghệ di động sử dụng mạng lưới các trạm phát sóng để truyền dữ liệu và thoại qua các thiết bị di động.
Chủ nghĩa tương lai cổ điển, phong cách kết hợp các yếu tố của quá khứ và tương lai trong thiết kế và nghệ thuật