The house features a beautiful wood structure.
Dịch: Ngôi nhà có một cấu trúc gỗ đẹp.
Wood structures are often used in traditional architecture.
Dịch: Cấu trúc gỗ thường được sử dụng trong kiến trúc truyền thống.
cấu trúc gỗ
khung gỗ
gỗ
xây dựng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hằng số (noun); không đổi, liên tục (adjective)
đảm bảo quyền lợi
vùng ngoại ô
công dân Thụy Sĩ
Mối quan hệ đồng tính giữa hai người cùng giới
Ngũ cốc
làm thêm, làm việc ngoài giờ
mức đền bù hấp dẫn