The product must meet the conditions to be sold.
Dịch: Sản phẩm phải đáp ứng các điều kiện để được bán.
He didn't meet the conditions of the contract.
Dịch: Anh ấy đã không đáp ứng các điều kiện của hợp đồng.
hoàn thành các điều kiện
thỏa mãn các yêu cầu
điều kiện
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
chấp nhận rủi ro
Quản lý chương trình
Trà đào với bưởi và sả
chịu trách nhiệm
Học sinh toàn diện
mải mê làm việc
Giá trị đạo đức
tinh thần thi đấu