The government is focused on improving foreign affairs.
Dịch: Chính phủ đang chú trọng vào việc cải thiện các vấn đề đối ngoại.
Foreign affairs play a crucial role in global stability.
Dịch: Các vấn đề đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định toàn cầu.
She studied foreign affairs at university.
Dịch: Cô ấy đã học các vấn đề đối ngoại ở trường đại học.