The branchlet swayed gently in the breeze.
Dịch: Cành nhỏ đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
A branchlet can often be seen sprouting from the main branch.
Dịch: Một nhánh cây nhỏ thường có thể thấy mọc ra từ cành chính.
Các khoản tiền phạt hoặc hình phạt áp dụng để buộc các tổ chức hoặc cá nhân tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc yêu cầu pháp lý.
Sự tôn trọng trong quá trình hợp tác hoặc làm việc cùng nhau