The branchlet swayed gently in the breeze.
Dịch: Cành nhỏ đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
A branchlet can often be seen sprouting from the main branch.
Dịch: Một nhánh cây nhỏ thường có thể thấy mọc ra từ cành chính.
cành nhỏ
mầm non
cành
phân nhánh
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sinh thiết da
Ám ảnh điện thoại
giỏ trái cây
dịch vụ chuyển phát
hòa bình hôn nhân
Nỗ lực tối ưu
xuyên phá
cỏ khô, rơm