The aviation sponsorship helped the airline improve its brand image.
Dịch: Tài trợ hàng không đã giúp hãng hàng không cải thiện hình ảnh thương hiệu.
They secured aviation sponsorship for their airshow.
Dịch: Họ đã đảm bảo tài trợ hàng không cho triển lãm hàng không của họ.