That's exaggerated!
Dịch: Thật là quá quá trời!
His reaction was a bit exaggerated.
Dịch: Phản ứng của anh ấy hơi quá quá trời.
lố bịch
thừa thãi
một cách quá đáng
thổi phồng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cuống (cây, hoa)
kết quả gửi trả
vai trò của nhân vật trong một tác phẩm hoặc câu chuyện
cấp tỉnh
ngăn chặn nguy cơ
du lịch foodtour
chia sẻ trên mạng xã hội
truyền đạt, chuyển tải