That's exaggerated!
Dịch: Thật là quá quá trời!
His reaction was a bit exaggerated.
Dịch: Phản ứng của anh ấy hơi quá quá trời.
lố bịch
thừa thãi
một cách quá đáng
thổi phồng
10/09/2025
/frɛntʃ/
tầng dữ liệu
phát triển chiều cao
năm
sự tiếp đất
người phục vụ, người điều hành
thiết kế đặc biệt
Ảnh nhận diện
cà phê dừa