màu sắc lốm đốm, thường là trắng và đen hoặc trắng và nâu
noun
Hostile forces
ˈhɒstaɪl ˈfɔːrsɪz
lực lượng thù địch
noun
master physician
/ˈmæstər fəˈzɪʃən/
bác sĩ chủ nhiệm
noun
torture
/ˈtɔːr.tʃɚ/
sự tra tấn
noun
inefficacy
/ɪnˈɛfɪkəsi/
tính không hiệu quả
verb
rescue
/ˈrɛskjuː/
cứu hộ
verb
reinterpret
/ˌriːɪnˈtɜːrprɪt/
diễn giải lại
noun
secret hitler
/ˈsɛkrɪt ˈhɪtlər/
Một trò chơi bàn cờ xã hội, nơi người chơi đóng vai các nhân vật trong một cuộc chiến chính trị. Mục tiêu của trò chơi là xác định và loại bỏ những kẻ phản bội trong nhóm.