They need to secure their position in the market.
Dịch: Họ cần nắm chắc vị trí của mình trên thị trường.
She worked hard to secure a position on the team.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để nắm chắc một vị trí trong đội.
Duy trì vị trí
Giữ vững
Sự bảo đảm
An toàn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Quả thanh long
dể dàng phá đảo
Tiêu dùng phô trương
quen với
tài chính giao thông
chuyên gia chống lão hóa
khu vực có nguy cơ
thời thơ ấu