She has a cherished memory of her childhood.
Dịch: Cô ấy có một kỷ niệm được trân trọng về thời thơ ấu.
His cherished possessions are kept in a safe place.
Dịch: Những tài sản được yêu quý của anh ấy được giữ ở một nơi an toàn.
được đánh giá cao
được yêu mến
trân trọng
yêu quý
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Phong cách đồng quê
chuỗi nhà thuốc
Nam Cực
điều kiện thiết yếu
an toàn công trình
y học thẩm mỹ
đáng kinh ngạc
nhạc cụ gảy