She has a cherished memory of her childhood.
Dịch: Cô ấy có một kỷ niệm được trân trọng về thời thơ ấu.
His cherished possessions are kept in a safe place.
Dịch: Những tài sản được yêu quý của anh ấy được giữ ở một nơi an toàn.
được đánh giá cao
được yêu mến
trân trọng
yêu quý
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
thu hút lượng khán giả gen Z
gợi nhớ, gợi cảm xúc
điểm ngắt, ngừng lại
Vẻ đẹp môi trường
xe đạp giữ thăng bằng
thị trường toàn cầu
cổng quốc gia
Quản lý người dùng