They were squabbling over money.
Dịch: Chúng cãi nhau vì tiền.
The children are always squabbling.
Dịch: Bọn trẻ luôn cãi nhau.
cuộc tranh cãi
sự tranh chấp
sự cãi nhau
cuộc cãi vặt
cãi vặt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sữa đóng hộp
tàn lửa đỏ rực
Tầng lá
hạn sử dụng dài
khoảng đất trống
Cây có mùi thơm
lớp, hạng, khóa học
Kỹ thuật bảo tồn