They were squabbling over money.
Dịch: Chúng cãi nhau vì tiền.
The children are always squabbling.
Dịch: Bọn trẻ luôn cãi nhau.
cuộc tranh cãi
sự tranh chấp
sự cãi nhau
cuộc cãi vặt
cãi vặt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bánh tart phô mai hoặc bánh nướng có nhân phô mai
Thể thao tuyết
đá nóng chảy
bị xúc phạm
tâm điểm showbiz
globe atisô
Kháng insulin
sự chế nhạo