They were squabbling over money.
Dịch: Chúng cãi nhau vì tiền.
The children are always squabbling.
Dịch: Bọn trẻ luôn cãi nhau.
cuộc tranh cãi
sự tranh chấp
sự cãi nhau
cuộc cãi vặt
cãi vặt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bạn đời khó tính
nhiều lần
mức đường huyết
Danh mục khóa học
giải đấu Việt Nam
thách thức
bơ dừa
sự phản bội; sự không trung thành