They were squabbling over money.
Dịch: Chúng cãi nhau vì tiền.
The children are always squabbling.
Dịch: Bọn trẻ luôn cãi nhau.
cuộc tranh cãi
sự tranh chấp
sự cãi nhau
cuộc cãi vặt
cãi vặt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tài liệu, văn bản
gờ giảm tốc
hành động theo lời nói của ai đó
hệ thống cửa hàng tạp hóa
phương pháp hướng dẫn
quá trình đổi mới
vitamin và dưỡng chất
chi tiết ngân hàng