He was seriously injured in the accident.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.
Two passengers were seriously injured.
Dịch: Hai hành khách bị thương nặng.
bị thương nặng
bị thương nghiêm trọng
làm bị thương
vết thương
07/11/2025
/bɛt/
kết hợp
bìa kẹp tài liệu
Sự định lượng
doanh nhân thành đạt
nơi hẻo lánh
kiểu cắt taper
răng hàm
người sở hữu doanh nghiệp