She measured the ingredients accurately.
Dịch: Cô ấy đã đo lường các thành phần một cách chính xác.
The report needs to reflect the data accurately.
Dịch: Báo cáo cần phải phản ánh dữ liệu một cách chính xác.
Hành vi không thể hiện tinh thần thể thao