This discovery represents a major breakthrough in cancer research.
Dịch: Khám phá này đại diện cho một bước đột phá lớn trong nghiên cứu ung thư.
The new technology is a major breakthrough.
Dịch: Công nghệ mới là một bước đột phá lớn.
tiến bộ đáng kể
bước nhảy vọt
đột phá
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Giấy phép đi xe đạp
di chuyển thường xuyên
kết cấu móng
người lười biếng
quyết định sáng suốt
hoạt động bí mật
hành vi phạm tội
bối cảnh năm 2018