Completing this project is a challenging task.
Dịch: Hoàn thành dự án này là một nhiệm vụ thách thức.
She found the exam to be a particularly challenging task.
Dịch: Cô ấy thấy kỳ thi là một nhiệm vụ thách thức đặc biệt.
nhiệm vụ khó khăn
nhiệm vụ gian khổ
thách thức
07/11/2025
/bɛt/
chế độ hưu trí an sinh xã hội
con trỏ
Chương trình âm nhạc động
đời sống cá nhân
câu điều kiện
sự giữ chân nhân viên
quản lý văn phòng
khu vực đô thị