Completing this project is a challenging task.
Dịch: Hoàn thành dự án này là một nhiệm vụ thách thức.
She found the exam to be a particularly challenging task.
Dịch: Cô ấy thấy kỳ thi là một nhiệm vụ thách thức đặc biệt.
nhiệm vụ khó khăn
nhiệm vụ gian khổ
thách thức
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chữ viết nối
Gia công kim loại
Địa hình
mã số tài khoản tài chính
mệnh đề câu hỏi
Điện tử năng lượng
môi trường yên tĩnh
Truyện tranh HL