Completing this project is a challenging task.
Dịch: Hoàn thành dự án này là một nhiệm vụ thách thức.
She found the exam to be a particularly challenging task.
Dịch: Cô ấy thấy kỳ thi là một nhiệm vụ thách thức đặc biệt.
nhiệm vụ khó khăn
nhiệm vụ gian khổ
thách thức
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sống sung túc
Mã thông báo Pi
Cà phê nhỏ giọt kiểu Việt Nam
niềm tin Kitô giáo
môn thể thao dùng vợt
Hành vi gây hấn hoặc hung hăng
Que hàn
khu vực bầu cử, cử tri