He plays baseball every weekend.
Dịch: Anh ấy chơi bóng chày mỗi cuối tuần.
Baseball is popular in the United States.
Dịch: Bóng chày rất phổ biến ở Hoa Kỳ.
They watched the baseball game on TV.
Dịch: Họ đã xem trận bóng chày trên TV.
bóng mềm
bóng gậy
trò chơi gậy và bóng
căn cứ
đặt nền tảng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Báo cáo về ngày thi
Dự đoán đăng quang
không khí sự kiện
thông tin mở
bêu xấu trên mạng
tín hiệu còi
sống chậm
ảnh chụp giày