The event had a great atmosphere.
Dịch: Sự kiện có một bầu không khí tuyệt vời.
The atmosphere of the concert was electric.
Dịch: Không khí của buổi hòa nhạc thật sôi động.
bầu không khí
không khí
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
khả năng ngôn ngữ
quá trình xác minh
giống MacOs hơn
Sổ bảo hiểm xã hội
quần áo mùa lạnh
kỳ thi Cambridge
chức năng thính giác
Tòa án quốc tế về Luật biển