noun
morning discomfort
sự khó chịu vào buổi sáng
noun
dependable presence
Sự hiện diện đáng tin cậy
noun
climate change mitigation
/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ mɪtɪˈɡeɪʃən/ Giảm thiểu biến đổi khí hậu
noun
self-enhancement
Sự tự nâng cao giá trị bản thân, thường thông qua việc tự nhận thức về khả năng và giá trị của chính mình để cải thiện hình ảnh hoặc vị trí xã hội.