The event had a great atmosphere.
Dịch: Sự kiện có một bầu không khí tuyệt vời.
The atmosphere of the concert was electric.
Dịch: Không khí của buổi hòa nhạc thật sôi động.
bầu không khí
không khí
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kết nối internet
bản ghi giao dịch
giống hệt
phản ứng tỏa nhiệt
trẻ hóa
giống chó Great Dane
bộ đánh lửa
năm phụ, năm bù (thêm vào để điều chỉnh lịch dựa trên chu kỳ thiên văn hoặc lịch sử)