The event had a great atmosphere.
Dịch: Sự kiện có một bầu không khí tuyệt vời.
The atmosphere of the concert was electric.
Dịch: Không khí của buổi hòa nhạc thật sôi động.
bầu không khí
không khí
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Nguyện vọng vào hệ
vấn đề nội bộ
Giày thông minh
Không gian mạng, môi trường ảo trong internet và các hệ thống mạng máy tính.
đỉnh cao
không chết, một dạng sinh vật sống lại
nâng cấp
hạt tiêu trắng