The driver gave a horn signal.
Dịch: Người lái xe ra tín hiệu còi.
I heard a horn signal.
Dịch: Tôi nghe thấy một tín hiệu còi.
còi
tiếng còi
bóp còi
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
hoạt động dưới nước
khu dịch vụ thương mại
không giống
dậy thì thành công
khu vực phòng ngủ
Xin lỗi, tôi đã nhầm
Sự không công nhận
lối thoát hiểm