The driver gave a horn signal.
Dịch: Người lái xe ra tín hiệu còi.
I heard a horn signal.
Dịch: Tôi nghe thấy một tín hiệu còi.
còi
tiếng còi
bóp còi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tranh tĩnh vật
chủ đề
chuẩn bị đất
số nhân
khơi thông nguồn lực
cái gì đó, một thứ gì đó
giáo dục an toàn
Bỉ (tên một quốc gia ở châu Âu)