The driver gave a horn signal.
Dịch: Người lái xe ra tín hiệu còi.
I heard a horn signal.
Dịch: Tôi nghe thấy một tín hiệu còi.
còi
tiếng còi
bóp còi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự bằng lòng với bản thân
cưu mang tri thức
ra lệnh bắt giữ
tác động xung đột
hướng dẫn
cải thiện giám sát
Không nói nên lời
kỹ năng trực tuyến