The driver gave a horn signal.
Dịch: Người lái xe ra tín hiệu còi.
I heard a horn signal.
Dịch: Tôi nghe thấy một tín hiệu còi.
còi
tiếng còi
bóp còi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nghiền, xay
tiếp tục tấn công
dây hàn
Trình độ chuyên môn
cánh gà chiên giòn
cười khúc khích
người giúp việc nhà
theo dõi sức khỏe