She plays softball every weekend.
Dịch: Cô ấy chơi bóng mềm mỗi cuối tuần.
Softball is a popular sport among young girls.
Dịch: Bóng mềm là một môn thể thao phổ biến trong giới trẻ.
bóng chày
môn thể thao trên sân hình kim cương
cầu thủ bóng mềm
chơi bóng mềm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chị gái
đặc điểm
kiến thức về nông nghiệp tái tạo
môi xinh
khuôn mặt quen thuộc
bánh taco thịt
nhịp sinh học hàng ngày
trạm khí cầu