She was flustered by his sudden appearance.
Dịch: Cô ấy bối rối vì sự xuất hiện đột ngột của anh ấy.
He got flustered when he couldn't find his keys.
Dịch: Anh ấy luống cuống khi không tìm thấy chìa khóa.
Kích động
Mất bình tĩnh
Lúng túng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
tách biệt
Khu vực suy giảm công nghiệp
quà tặng thiêng liêng
Ngôn ngữ bản địa
Dùng tới dùng lui
sông
ngành công nghiệp mới