She was flustered by his sudden appearance.
Dịch: Cô ấy bối rối vì sự xuất hiện đột ngột của anh ấy.
He got flustered when he couldn't find his keys.
Dịch: Anh ấy luống cuống khi không tìm thấy chìa khóa.
Kích động
Mất bình tĩnh
Lúng túng
07/11/2025
/bɛt/
ý chí của nhân dân
bất ngờ, không lường trước
trơ tráo, vô liêm sỉ
thiết bị đúng cách
suy nghĩ lý thuyết
nắm quyền kiểm soát
Giàn hoa thiên lý
chủ đề quan trọng hoặc thiết yếu