The success of the project was unanticipated.
Dịch: Sự thành công của dự án là không lường trước được.
An unanticipated problem arose during the meeting.
Dịch: Một vấn đề không lường trước đã nảy sinh trong cuộc họp.
bất ngờ
không thấy trước
sự dự đoán
dự đoán
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
chi phí hàng tháng
Nghiện pickleball mất rồi
ngành cốt lõi
nhà ngôn ngữ học
Công nghệ độc lập
Các kế hoạch trốn thuế
khoa học vật liệu
thể hiện sức mạnh