I bought a new game controller for my Xbox.
Dịch: Tôi đã mua một bộ điều khiển trò chơi mới cho Xbox của mình.
The game controller is wireless and easy to use.
Dịch: Bộ điều khiển trò chơi không dây và dễ sử dụng.
bàn điều khiển game
bộ điều khiển joystick
bộ điều khiển
điều khiển
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Lĩnh vực nghiên cứu
đi, đi đến, di chuyển
spa
xe đẩy (dùng để chở hàng hóa hoặc hành lý)
Văn hóa dân gian
hệ thống âm thanh
tâm lý bầy đàn
căng tin