The controller manages the production line.
Dịch: Bộ điều khiển quản lý dây chuyền sản xuất.
He is the controller of the financial department.
Dịch: Anh ấy là người điều khiển bộ phận tài chính.
người vận hành
quản lý
sự kiểm soát
kiểm soát
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
quản lý học thuật
Chuyện gì vậy? / Có chuyện gì xảy ra?
trồng cây chuối
màu thực phẩm
doanh nhân
bế em bé
Thức ăn mang đi
Doanh thu chịu thuế