I visited a spa for a relaxing massage.
Dịch: Tôi đã đến một spa để thư giãn với liệu pháp mát-xa.
The spa offers various beauty treatments.
Dịch: Spa cung cấp nhiều liệu pháp làm đẹp khác nhau.
trung tâm chăm sóc sức khỏe
khu nghỉ dưỡng sức khỏe
các spa
đi spa
12/06/2025
/æd tuː/
hài lòng, thỏa mãn
địa điểm phong cảnh
việc làm
sự du dương
giới giải trí
trường trung học chuyên
lực cản của gió
danh sách liên kết