She pushed the trolley through the supermarket.
Dịch: Cô ấy đẩy xe đẩy qua siêu thị.
He loaded his luggage onto the trolley at the airport.
Dịch: Anh ấy chất hành lý lên xe đẩy tại sân bay.
xe đẩy
xe tải nhỏ
người đẩy xe
hành động đẩy xe đẩy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiêu chuẩn đánh giá
mặt mày tái nhợt, nhợt nhạt
dòng nhạc trữ tình
tóc bạc
Bánh tráng miệng
thế giới đó đây
tiếp đất
vải co giãn dùng trong may mặc, còn gọi là vải spandex hoặc elastane