The anticipated audience feedback was overwhelmingly positive.
Dịch: Bình luận khán giả mong chờ đã rất tích cực.
The director eagerly awaited the anticipated audience feedback after the premiere.
Dịch: Đạo diễn háo hức chờ đợi bình luận khán giả mong chờ sau buổi ra mắt.
Múa vòng, một hoạt động thể dục hoặc giải trí với một vòng nhựa thường được xoay quanh cơ thể.