The anticipated results were promising.
Dịch: Kết quả được mong đợi rất hứa hẹn.
The anticipated release date is next week.
Dịch: Ngày phát hành dự kiến là vào tuần tới.
dự kiến
tiên đoán
đầy hy vọng
mong đợi
sự mong đợi
07/11/2025
/bɛt/
du khách vô tư
sự nhiệt tình của công chúng
quỹ du lịch
vấn đề cảm xúc
Giọng nói đặc trưng
Thức ăn chua
nếu cần thiết
sự tham gia