The anticipated results were promising.
Dịch: Kết quả được mong đợi rất hứa hẹn.
The anticipated release date is next week.
Dịch: Ngày phát hành dự kiến là vào tuần tới.
dự kiến
tiên đoán
đầy hy vọng
mong đợi
sự mong đợi
18/12/2025
/teɪp/
họa sĩ, nghệ sĩ
ngu dốt
dòng chảy manga Nhật
em trai Brooklyn
gà truyền thống
liên lạc cá nhân
Nhiễm trùng ruột
Rối loạn trong hệ thống giáo dục hoặc trong quá trình học tập