I admire her talent.
Dịch: Tôi thán phục tài năng của cô ấy.
He admires the beauty of nature.
Dịch: Anh ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp của thiên nhiên.
Many people admire her for her determination.
Dịch: Nhiều người ngưỡng mộ cô ấy vì sự quyết tâm.
Trích quỹ đầu tư phát triển