I admire her talent.
Dịch: Tôi thán phục tài năng của cô ấy.
He admires the beauty of nature.
Dịch: Anh ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp của thiên nhiên.
Many people admire her for her determination.
Dịch: Nhiều người ngưỡng mộ cô ấy vì sự quyết tâm.
sự thán phục
đánh giá cao
tôn trọng
thán phục
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự ứng cử, tư cách ứng cử
chất làm mềm
chức năng tiêu hóa
phần tử điều khiển cơ bản
thể thao
khối u ác tính
sự tự thể hiện
giai đoạn tái tạo năng lượng