I admire her talent.
Dịch: Tôi thán phục tài năng của cô ấy.
He admires the beauty of nature.
Dịch: Anh ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp của thiên nhiên.
Many people admire her for her determination.
Dịch: Nhiều người ngưỡng mộ cô ấy vì sự quyết tâm.
sự thán phục
đánh giá cao
tôn trọng
thán phục
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hành tây vàng
Nổi tiếng trên mạng
Cờ dây, thường dùng để trang trí trong các dịp lễ hội.
luật lao động
quản lý chi tiêu thông minh
khởi tạo, khởi đầu
tìm ra
Bạn diễn