He was penalized for unsportsmanlike conduct.
Dịch: Anh ấy bị phạt vì hành vi phi thể thao.
The team was penalized with a loss of points.
Dịch: Đội bị phạt bằng cách trừ điểm.
bị trừng phạt
bị kỷ luật
phạt
hình phạt
16/09/2025
/fiːt/
người thợ, nghệ nhân
cơn mưa nhẹ
khu vực cụ thể
thuốc ho viên
quán xá bình dân
mối đe dọa
Bảng hướng dẫn
luồng gió mới