He was penalized for unsportsmanlike conduct.
Dịch: Anh ấy bị phạt vì hành vi phi thể thao.
The team was penalized with a loss of points.
Dịch: Đội bị phạt bằng cách trừ điểm.
bị trừng phạt
bị kỷ luật
phạt
hình phạt
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
mở rộng quan hệ
Cây sung lá vĩ
bản nháp
tia nắng ấm áp
quản lý động cơ
Đảng Xanh
rèn luyện nhân cách
Chip tiên tiến