He was punished for his misbehavior.
Dịch: Anh ta bị trừng phạt vì hành vi sai trái của mình.
The students were punished for not following the rules.
Dịch: Các học sinh bị phạt vì không tuân theo quy định.
bị phạt
được kỷ luật
hình phạt
trừng phạt
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
khoe khoang, thể hiện
Phong cách tự do (trong thể thao, âm nhạc, v.v.)
hà tiện, keo kiệt
dấu hiệu quan trọng
sinh viên đại học
Festival nghề
nhìn
Bộ Tài nguyên và Môi trường