The left side of the road is closed.
Dịch: Bên trái của con đường bị đóng.
She has a tattoo on her left side.
Dịch: Cô ấy có một hình xăm ở bên trái.
trái
bên tay trái
tính bên trái
thuộc về bên trái
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
thực đơn trên không
người mách lẻo, kẻ chỉ điểm
Salad thịt
chất dinh dưỡng
một cách nhẹ nhàng, dịu dàng
bác bỏ vụ kiện
món hầm hoặc món om, công thức nấu món hầm
mặn nồng như thuở ban đầu