Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "left"

verb
left in car
/lɛft ɪn kɑːr/

bỏ quên trên ô tô

phrase
not much left
/nɒt mʌtʃ lɛft/

không còn nhiều nữa

noun
left back
/lɛft bæk/

hậu vệ trái

noun
Left ventricular pacing
/ˈlɛft vɛnˈtrɪkjʊlər ˈpeɪsɪŋ/

Nuôi tim trái

noun
Left chest pain
/lɛft tʃɛst peɪn/

tức ngực trái

noun
left-footed kick
/lɛft ˈfʊtɪd kɪk/

cú sút chân trái

adjective
Left-footed
/ˌleftˈfʊtɪd/

Thuận chân trái

noun
Left-footed player
/ˈlɛft ˈfʊtɪd ˈpleɪər/

Kèo trái

noun
leftovers
/ˈlefˌoʊvərz/

phần còn lại, đồ thừa

noun
leftover
/ˈlɛfˌtoʊvər/

đồ thừa

noun
leftist ideology
/ˈlɛftɪst aɪˈdɛlədʒi/

ý thức hệ cánh tả

noun
left-hand side
/lɛft hænd saɪd/

phía bên trái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY