The squealer told the teacher about the cheating.
Dịch: Người mách lẻo đã nói với giáo viên về việc gian lận.
He was known as a squealer among his friends.
Dịch: Anh ta được biết đến như một người mách lẻo trong số bạn bè.
người mách lẻo
kẻ chỉ điểm
tiếng la hét
la hét
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người trung gian
nhóm thiệt thòi
đời chồng cũ
chất hữu cơ
Nhanh chóng khắc phục
thuế
Câu chuyện từ nghèo khó trở nên giàu có
Thực phẩm nhập lậu