The squealer told the teacher about the cheating.
Dịch: Người mách lẻo đã nói với giáo viên về việc gian lận.
He was known as a squealer among his friends.
Dịch: Anh ta được biết đến như một người mách lẻo trong số bạn bè.
người mách lẻo
kẻ chỉ điểm
tiếng la hét
la hét
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cảnh quan hài hòa
héo, tàn
lén lút, bí mật
Nhảy twerk (một điệu nhảy gợi cảm)
an toàn rời xe
sự ẩm ướt
thủy điện (điện)
mua một chiếc máy tính xách tay