Her enduring love for him was evident.
Dịch: Tình yêu bền bỉ của cô dành cho anh ấy rất rõ ràng.
They faced enduring challenges throughout their journey.
Dịch: Họ đã đối mặt với những thử thách kéo dài trong suốt hành trình của mình.
bền vững
cố chấp
sự bền bỉ
chịu đựng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Món súp bún cá chả
Thời trang áo dài
Giao tiếp doanh nghiệp
hội trường thể thao
cuộc sống thành phố
định giá quá cao
Nghiên cứu
phản ứng