Her enduring love for him was evident.
Dịch: Tình yêu bền bỉ của cô dành cho anh ấy rất rõ ràng.
They faced enduring challenges throughout their journey.
Dịch: Họ đã đối mặt với những thử thách kéo dài trong suốt hành trình của mình.
bền vững
cố chấp
sự bền bỉ
chịu đựng
12/06/2025
/æd tuː/
để, nhằm
dừng lại
Lễ hội hàng năm
xem xét, điều tra
bùa hộ mệnh
thị
trên sân pickleball
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ