Her enduring love for him was evident.
Dịch: Tình yêu bền bỉ của cô dành cho anh ấy rất rõ ràng.
They faced enduring challenges throughout their journey.
Dịch: Họ đã đối mặt với những thử thách kéo dài trong suốt hành trình của mình.
Động não tìm kiếm những ý tưởng sáng tạo