She has intense eyes that captivate everyone.
Dịch: Cô ấy có ánh mắt mãnh liệt thu hút mọi người.
His intense eyes revealed his passion.
Dịch: Ánh mắt mãnh liệt của anh ấy tiết lộ niềm đam mê của anh.
Ánh mắt sắc bén
Đôi mắt sâu thẳm
mãnh liệt
một cách mãnh liệt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cây vùng đất ngập nước
nhận thức tình huống
Thanh tra đột xuất
Vật liệu chưa tinh chế
Sự chuyển động động
nạng
địa hình
Học tập ở nước ngoài bằng nguồn tài chính cá nhân