He heartlessly gave up on his dream.
Dịch: Anh ta nhẫn tâm từ bỏ ước mơ của mình.
She heartlessly gave up her child.
Dịch: Cô ta nhẫn tâm bỏ rơi con mình.
tàn nhẫn ruồng bỏ
buông bỏ một cách tàn nhẫn
một cách nhẫn tâm
sự nhẫn tâm
07/11/2025
/bɛt/
Công viên giải trí
hàng
váy tennis cam rực
chăm sóc
Sự truyền sóng trực tiếp
vùng dịch sởi
đường huyết mạch
gấp bảy lần