He heartlessly gave up on his dream.
Dịch: Anh ta nhẫn tâm từ bỏ ước mơ của mình.
She heartlessly gave up her child.
Dịch: Cô ta nhẫn tâm bỏ rơi con mình.
tàn nhẫn ruồng bỏ
buông bỏ một cách tàn nhẫn
một cách nhẫn tâm
sự nhẫn tâm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nghi bị bệnh
cuộc thi quân sự
số dư khả dụng
cố vấn khách hàng
kỳ thi học thuật
Giáo dục dựa trên kiểm tra/đánh giá
sự thay đổi tâm trạng
Canh tác theo đường đồng mức