They expressed their disagreement with the decision.
Dịch: Họ bày tỏ sự phản đối của mình đối với quyết định này.
The workers expressed disagreement over the new policy.
Dịch: Công nhân bày tỏ sự phản đối về chính sách mới.
không đồng ý
phản kháng
biểu tình
sự phản đối
khó chịu
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
đóng phim ca nhạc
hệ thống công nghệ
Bộ Thông tin và Truyền thông
sống khá truyền thống
giá trị cho người dùng
công nghệ điện tử
bóng đèn tiết kiệm năng lượng
dây hàn