There was a dissent among the committee members regarding the new policy.
Dịch: Có sự bất đồng giữa các thành viên ủy ban về chính sách mới.
His dissent was clearly expressed during the meeting.
Dịch: Sự không đồng ý của anh ấy đã được thể hiện rõ ràng trong cuộc họp.
The dissenting voices were ignored by the leadership.
Dịch: Các tiếng nói bất đồng đã bị lãnh đạo phớt lờ.