I disagree with your opinion.
Dịch: Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.
They often disagree about politics.
Dịch: Họ thường không đồng ý về chính trị.
It's okay to disagree sometimes.
Dịch: Đôi khi không đồng ý cũng là điều bình thường.
Bánh mì trứng Benedict, một món ăn sáng gồm trứng poached, bánh muffin Anh, và nước sốt hollandaise.