I disagree with your opinion.
Dịch: Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.
They often disagree about politics.
Dịch: Họ thường không đồng ý về chính trị.
It's okay to disagree sometimes.
Dịch: Đôi khi không đồng ý cũng là điều bình thường.
phản đối
tranh cãi
bác bỏ
sự không đồng ý
không đồng ý
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
học bổng thành tích
sự không tin tưởng
có óc thẩm mỹ, trang nhã, lịch sự
áp lực học tập
xuất sắc hoàn thành
chiến lược thi
tầng lớp trung lưu
mạng lưới côn trùng