The weather today is quite disagreeable.
Dịch: Thời tiết hôm nay khá khó chịu.
She has a disagreeable personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách khó chịu.
khó chịu
không vừa lòng
tính khó chịu
không đồng ý
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
biểu lộ, bày tỏ
quần lửng
Mã bảo mật hoặc thẻ bảo mật dùng để xác thực truy cập hoặc giao dịch trong công nghệ thông tin.
tiểu thuyết phản địa đàng
công tác y tế
tóm tắt tự động
Thủ môn обречен
bài đăng trên mạng xã hội