The shipping port is busy with incoming and outgoing vessels.
Dịch: Cảng vận chuyển đang bận rộn với các tàu vào và ra.
Goods are sorted at the shipping port before distribution.
Dịch: Hàng hóa được phân loại tại cảng vận chuyển trước khi phân phối.
cảng hàng hóa
cảng vận tải
vận chuyển
cảng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cơ quan hàng không dân dụng
Giai điệu vui vẻ
tiệm giặt tự phục vụ
chợ đêm
hỗ trợ y tế
chó con
thảm thực vật
sống hòa thuận