He fell into a fraudulent trap and lost all his money.
Dịch: Anh ta rơi vào một cái bẫy lừa đảo và mất hết tiền.
The company was accused of setting up fraudulent traps for investors.
Dịch: Công ty bị cáo buộc đã giăng bẫy lừa đảo các nhà đầu tư.
trò bịp bợm
trò đánh lừa
sự dối trá
lừa đảo
mang tính lừa đảo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trộn xi măng
Cùng loại
màu sắc chiếm ưu thế
Chứng chỉ hành nghề y tế
cây
Giãn bể thận
Chứng chỉ CNTT
liên ngành phối hợp