The serene atmosphere of the temple was calming.
Dịch: Bầu không khí thanh bình của ngôi đền thật tĩnh tâm.
We enjoyed the serene atmosphere of the park.
Dịch: Chúng tôi tận hưởng bầu không khí thanh bình của công viên.
không khí yên bình
môi trường thanh tĩnh
thanh bình
sự thanh bình
07/11/2025
/bɛt/
Thiết lập đơn giản
tài sản giá trị bậc nhất
phát triển quan hệ
nhân viên giữ xe
Hành vi phạm tội
công trình, tòa nhà
giải pháp công nghệ
hàng mới về