They celebrated their victory with a fist bump.
Dịch: Họ ăn mừng chiến thắng của mình bằng một cú đấm tay.
After the game, the players exchanged fist bumps.
Dịch: Sau trận đấu, các cầu thủ đã trao đổi những cú đấm tay.
To show camaraderie, they often give each other fist bumps.
Dịch: Để thể hiện tình đồng đội, họ thường cho nhau những cú đấm tay.